000 -LEADER |
fixed length control field |
01092nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
66.000 đồng |
International Standard Book Number |
9786046621799 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
543/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tử An |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
692 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7297 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa phân tích tập 1: phân tích hóa học |
Remainder of title |
Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc |
Trần Tử An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr., |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cơ sở lý thuyết của hoá phân tích; đại cương về hoá phân tích; nồng độ dung dịch; xử lý dữ liệu thực nghiệm trong hoá phân tích; cân bằng hoá học trong dung dịch; cân bằng hoà tan kết tủa. Phân tích hoá học định lượng; phân tích khối lượng , đại cương về phương pháp chuẩn độ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Ananlytical chemistry |
9 (RLIN) |
4509 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |