MARC View

Kỹ năng giao tiếp kinh doanh Tập 1 (Record no. 5186)

000 -LEADER
fixed length control field 01038nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049226397
Terms of availability 179.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 158.7/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Văn Hùng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7307
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng giao tiếp kinh doanh Tập 1
Statement of responsibility, etc TS. Nguyễn Văn Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát chung về hoạt động giao tiếp và các kỹ năng giao tiếp. Trình bày các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong kinh doanh: Kỹ năng nói và phản hồi, giao tiếp phi ngôn từ, giao tiếp qua điện thoại, lắng nghe và thấu hiểu, tự nhận thức và khai thác thông tin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Kinh tế
9 (RLIN) 7308
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element giao tiếp kinh doanh
9 (RLIN) 7309
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-02-18 BOOKs2022-0135NOMALNormal VTT158.7/H513
Welcome