MARC View

Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) (Record no. 5187)

000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043158762
Terms of availability 68.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 330.071/L302
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Khắc Lịch
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7310
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS)
Statement of responsibility, etc Hoàng Khắc Lịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc Gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284 tr
Other physical details bảng minh họa
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày những vấn đề chung về thống kê học, các giai đoạn của quá trình nghiên cứu thống kê, phân tổ thống kê, các tham số đặc trưng trong nghiên cứu thống kê, chỉ số thống kê, phân tích tương quan và hồi quy hai biến, dãy số thời gian và dự báo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element nguyên lý thống kê
9 (RLIN) 7311
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element SPSS
9 (RLIN) 7312
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Khắc Lịch
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7313
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Tấn Bình
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7314
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế Kiên
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7315
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Thị Thanh Phượng
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7316
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-02-18 BOOKs2022-0134NOMALNormal VTT330.071/L302
Welcome