000 -LEADER |
fixed length control field |
01485nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049222009 |
Terms of availability |
68.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.15/D557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phạm Văn Dược |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7323 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7324 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Phạm Văn Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lí thuyết chung về phân tích và các phương pháp áp dụng trong hoạt động kinh doanh. Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh. Sử dụng các tiềm năng trong hoạt động kinh doanh. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Biến động chi phí sản xuất kinh doanh. Phân tích đề ra quyết định ngắn hạn và đầu tư dài hạn trong hoạt động kihd oanh. Phân tích báo cáo doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Lý thuyết |
9 (RLIN) |
7325 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh doanh |
9 (RLIN) |
7326 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
7327 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS.Phạm Văn Dược |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7328 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Huỳnh Đức Lộng |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7329 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Lê Thị Minh Tuyết |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7330 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |