000 -LEADER |
fixed length control field |
01822nam a22002897a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047985379 |
Terms of availability |
100.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
612/L250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Lệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7331 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7332 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực hành Sinh lý học |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Lệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức cơ bản về sinh lý học người như: Phân tích huyết đồ, xác định nhóm máu, hô hấp ký, đo huyết áp động mạch gián tiếp, sự hình thành các sóng trên ECG, phân tích điện tâm đồ bình thường, nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, hệ số thanh lọc, đo vận tốc dẫn truyền xung vận động và cảm giác của dây thần kinh giữa, ghi điện não đồ thường quy |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình thực hành |
9 (RLIN) |
7333 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
sinh lý học |
9 (RLIN) |
7334 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Lệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7335 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS Mai Phương Thảo |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7336 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS Đặng Huỳnh Anh Thư |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7337 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Lê Quốc Tuấn |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7338 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS Vũ Trần Thiên Quân |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7339 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. Nguyễn Bình Thư |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7340 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Bùi Diễm Khê |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7341 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |