MARC View

Giáo trình Bóng Chuyền (Record no. 5192)

000 -LEADER
fixed length control field 01429nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047375356
Terms of availability 25.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 796.325/Th107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Thành
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7351
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
9 (RLIN) 7352
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Bóng Chuyền
Statement of responsibility, etc Nguyễn Đức Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày sơ lược về nguồn gốc, lịch sử phát triển và đặc điểm, tác dụng môn bóng chuyền; kỹ thuật bóng chuyền; chiến thuật bóng chuyền; huấn luận thể lực trong bóng chuyền; một số điều luật cơ bản môn bóng chuyền; phương pháp thi đấu và trọng tài bóng chuyền; chấn thương thường gặp trong tập luyện, thi đấu bóng chuyền và cách phòng ngừa, xử lý; kiểm tra và đánh giá kết quả học tập bóng chuyền
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thể chất
9 (RLIN) 7353
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Bóng chuyền
9 (RLIN) 7354
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Thành
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7355
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Quận
Relator term đồng biên soạn
9 (RLIN) 7356
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đức Hậu
Relator term Đồng biên soạn
9 (RLIN) 7357
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-15 BOOKs2022-0131NOMALNormal VTT796.325/Th107
Welcome