000 -LEADER |
fixed length control field |
01181nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047775798 |
Terms of availability |
70.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
332.1/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Tô Kim Ngọc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7358 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Ngân hàng |
9 (RLIN) |
7359 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo tình tiền tệ ngân hàng |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS Tô Kim Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399 tr |
Other physical details |
bảng biểu minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan về hệ thống tài chính và thị trường tài chính, lãi suất, các tổ chức tài chính, cung - cầu tiền, lạm phát, ngân hàng trung ương, khung điều hành chính sách tiền tệ và một số vấn đề cơ bản về tài chính quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Ngân hàng |
9 (RLIN) |
7360 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
tiền tệ |
9 (RLIN) |
7361 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
giáo trình |
9 (RLIN) |
7362 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Tô Kim Ngọc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7363 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Thanh Nhàn |
Relator term |
Đồng Chủ biên |
9 (RLIN) |
7364 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |