MARC View

Sinh lý học Y khoa (Record no. 5194)

000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047371946
Terms of availability 250.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 612/Ng419
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS Trần Văn Ngọc
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7365
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7366
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sinh lý học Y khoa
Statement of responsibility, etc PGS.TS.BS Trần Văn Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đaji học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 641 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 21,5 x 29 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày kiến thức về sinh lý hệ máu, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ thận tiết niệu, hệ tiêu hoá – gan mật, hệ nội tiết, hệ sinh sản, hệ thần kinh cơ, hệ cảm giác, hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh cao cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Cơ thể người
9 (RLIN) 7367
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element sinh lý học
9 (RLIN) 7368
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y khoa
9 (RLIN) 7369
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS Trần Văn Ngọc
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7370
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS Nguyễn Thị Lệ
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7371
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-05-04VTT2023-02-03 2021-12-15 BOOKsNormal 32023-01-034NOMAL2022-0132VTT612/Ng419
Welcome