000 -LEADER |
fixed length control field |
01268nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046648420 |
Terms of availability |
75.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
615.071/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7372 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7373 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy đại học: Thực tập Kiểm nghiệm thuốc |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Đức Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137 tr |
Other physical details |
Hình ảnh, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp những kiến thức về kiểm nghiệm nguyên liệu hoá dược dạng rắn, cao dược liệu và tinh dầu; kiểm nghiệm các dạng bào chế quy ước và thuốc dược liệu; thẩm định quy trình phân tích theo hướng dẫn của ICH và Asean |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Thuốc |
9 (RLIN) |
7374 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kiểm nghiệm |
9 (RLIN) |
7375 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thuốc |
9 (RLIN) |
7376 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS Nguyễn Đức Tuấn |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7377 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Hữu Lạc Thủy |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7378 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |