MARC View

Giáo trình giảng dạy đại học: Thực tập Kiểm nghiệm thuốc (Record no. 5195)

000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046648420
Terms of availability 75.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 615.071/T502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Đức Tuấn
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7372
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7373
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giảng dạy đại học: Thực tập Kiểm nghiệm thuốc
Statement of responsibility, etc GS. TS. Nguyễn Đức Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 137 tr
Other physical details Hình ảnh, bảng minh họa
Dimensions 19 x 26,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức về kiểm nghiệm nguyên liệu hoá dược dạng rắn, cao dược liệu và tinh dầu; kiểm nghiệm các dạng bào chế quy ước và thuốc dược liệu; thẩm định quy trình phân tích theo hướng dẫn của ICH và Asean
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thuốc
9 (RLIN) 7374
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element kiểm nghiệm
9 (RLIN) 7375
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thuốc
9 (RLIN) 7376
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS Nguyễn Đức Tuấn
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7377
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Hữu Lạc Thủy
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7378
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-05-04VTT2023-03-14 2022-02-23 BOOKsNormal 22023-02-283NOMAL2022-0157VTT615.071/T502
Welcome