000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049229336 |
Terms of availability |
100.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.3/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thị Hồng Hạnh |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7379 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7380 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị nhân lực |
Statement of responsibility, etc |
Tạ Thị Hồng Hạnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan về quản trị nhân lực; phân tích công việc trong quản trị nhân lực; hoạch định, tuyển dụng, hội nhập, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực; đánh giá hiệu quả làm việc; hệ thống lương, thưởng và phúc lợi; quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản lý nhân lực |
9 (RLIN) |
7381 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thị Hồng Hạnh |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7382 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Việt Hằng |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7383 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |