MARC View

Quản trị chiến lược (Record no. 5197)

000 -LEADER
fixed length control field 01303nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 148.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 658.401/Gi462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Lê Thế Giới
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7384
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chiến lược
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Lê Thế Giới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hội
Date of publication, distribution, etc 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 581 tr
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức nền tảng về quản trị chiến lược cho các nhà quản trị, các doanh nghiệp về quản trị chiến lược, phân tích môi trường bên trong, bên ngoài, tạo dựng thế cạnh tranh thông qua chiến lược chức năng, các phương thức cạnh tranh, chiến lược cấp kinh doanh, toàn cầu, công ty và hệ thống kiểm soát
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Kinh doanh
9 (RLIN) 7385
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element chiến lược phát triển
9 (RLIN) 7386
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element doanh nghiệp
9 (RLIN) 7387
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Lê Thế Giới
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7388
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Thanh Liêm
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7389
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Trần Hữu Hải
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7390
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-04VTT2022-07-07 2022-01-252022-06-30 1BOOKs2022-0178NOMALNormal VTT658.401/Gi462
Welcome