000 -LEADER |
fixed length control field |
00743nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049985980 |
Terms of availability |
160.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.02/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Phạm Văn Hạnh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7396 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Thái Nguyên - Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
9 (RLIN) |
7397 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Statement of responsibility, etc |
TS. Phạm Văn Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
369 tr |
Dimensions |
17 x 24 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Quản trị |
9 (RLIN) |
7398 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
7399 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |