000 -LEADER |
fixed length control field |
01538nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047927128 |
Terms of availability |
180.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658/Th552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trần Dục Thức |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7400 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7401 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị học |
Statement of responsibility, etc |
TS. Trần Dục Thức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản trị: tổng quan về quản trị, sự phát triển lý thuyết quản trị, môi trường quản trị và các xu hướng thay đổi, hoạch định và thiết lập mục tiêu, hình thành và tổ chức thực hiện chiến lược, lập và ra quyết định quản trị, thiết kế cơ cấu tổ chức, quản trị nguồn nhân lực, lãnh đạo và phong cách lãnh đạo, động viên nhân viên, quản trị truyền thông trong tổ chức và kiểm soát |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị |
9 (RLIN) |
7402 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7403 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trần Dục Thức |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7404 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Văn Thụy |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7405 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trương Đình Thái |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7406 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Hồ Thiện Thông Minh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7407 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |