000 -LEADER |
fixed length control field |
01189nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049279362 |
Terms of availability |
92.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
343.597/T406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7408 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân |
9 (RLIN) |
7409 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Pháp luật kinh tế |
Statement of responsibility, etc |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
439 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái niệm, đặc điểm, quy chế pháp lý về việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của doanh nghiệp; pháp luật về công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; pháp luật về doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh; pháp luật hợp đồng kinh doanh, thương mại và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh, thương mại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
pháp luật |
9 (RLIN) |
7410 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7411 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |