000 -LEADER |
fixed length control field |
01038nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043151497 |
Terms of availability |
160.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
343.07/Th108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Hồng Thao |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7412 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Luật Kinh tế Quốc tế |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Nguyễn Hồng Thao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu chung về Luật Kinh tế quốc tế. Pháp luật quốc tế về hoạt động thương mại, sở hữu trí tuệ, hoạt động đầu tư nước ngoài, hoạt động tiền tệ. Giải quyết tranh chấp kinh tế quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7413 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
luật quốc tế |
9 (RLIN) |
7414 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Hồng Thao |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7415 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trịnh Hải Yến |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7416 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |