000 -LEADER |
fixed length control field |
01391nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040146007 |
Terms of availability |
50.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
515/Tr300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7424 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán học cao cấp Tập 2: Phép tính giải tích một biến số |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai mươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415 tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các khái niệm cơ bản của đại số, giải tích toán học một cách chính xác với nhiều ví dụ minh họa, phần lớn các định lý được chứng minh, cuối mỗi chương đều có tóm tắt các định nghĩa chính, các định lý và các công thức chủ yếu, phần bài tập được chọn lọc kỹ kèm theo lời gợi ý, đáp số. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Toán cao cấp |
9 (RLIN) |
7425 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
đại số tuyến tính |
9 (RLIN) |
7426 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
giải tích một biến số |
9 (RLIN) |
7427 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7428 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Đĩnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7429 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7430 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |