000 -LEADER |
fixed length control field |
01128nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040259578 |
Terms of availability |
48.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
515/Tr300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7431 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập toán cao cấp Tập 2: Phép tính giải tích một biến số |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271 tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các bài tập về số thực, hàm số một biến, số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số. Các định lí về giá trị trung bình. Nguyên hàm và tích phân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
toán cao cấp |
9 (RLIN) |
7432 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bài tập |
9 (RLIN) |
7433 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7434 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Đĩnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7435 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7436 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |