000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046633778 |
Terms of availability |
75.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
519.2/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phan Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7437 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
7438 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác suất và Thống kê |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Phan Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Toán thống kê |
9 (RLIN) |
7439 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
toán xác suất |
9 (RLIN) |
7440 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phan Dũng |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7441 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách Thị Sen |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7442 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Hồng Cẩm |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7443 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |