MARC View

Giáo trình giảng dạy: Tiếp cận điều trị bệnh nội khoa (Record no. 5207)

000 -LEADER
fixed length control field 01383nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047383580
Terms of availability 220.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616.071/S600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. BS Hoàng Văn Sỹ
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7444
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7445
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giảng dạy: Tiếp cận điều trị bệnh nội khoa
Statement of responsibility, etc TS. BS. Hoàng Văn Sỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 401 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 26,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tiếp cận điều trị bệnh nội khoa dùng cho đối tượng sinh viên y đa khoa năm thứ 6 có nội dung tiếp nối với giáo trình nội khoa năm thứ 3 và 4. Tim thấy được bài giảng liên quan đến điều trị các bệnh lý nội khoa quan trọng trong thực hành lâm sàng....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element điều trị nội khoa
9 (RLIN) 7446
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7447
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element lâm sàng
9 (RLIN) 7448
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. BS. Hoàng Văn Sỹ
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7449
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS.BS. Quách Trọng Đức
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7450
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS.BS. Lê Thượng Vũ
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7451
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-05VTT2022-05-25 2021-11-132022-05-25 1BOOKs2022-0115NOMALNormal VTT616.071/S600
Welcome