000 -LEADER |
fixed length control field |
01521nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046648666 |
Terms of availability |
108.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
571/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Phạm Thị Minh Đức |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7452 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
7453 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh Lý Học |
Remainder of title |
Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Phạm Thị Minh Đức |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
478 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các qui luật cơ bản về hoạt động chức năng của cơ thể; hoạt động chức năng và điều hoà chức năng từng cơ quan, hệ thống cơ quan trong đó bao gồm cả hai hệ thống điều hoà chức năng là hệ thống nội tiết và hệ thống thần kinh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7454 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
sinh lý học |
9 (RLIN) |
7455 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Phạm Thị Minh Đức |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7456 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trịnh Bỉnh Dy |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7457 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Thu Liên |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7458 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Nguyễn Văn Tường |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7459 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Phùng Xuân Bình |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7460 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trịnh Hùng Cường |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7461 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |