000 -LEADER |
fixed length control field |
01132nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047913145 |
Terms of availability |
138.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.8/Th400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Đan Thọ |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7462 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị bán hàng hiện đại |
Remainder of title |
Lý thuyết và tình huống thưc hành ứng dụng của các công ty Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Lưu Đan Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
388 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quản trị bán hàng hiện tại gồm: bán hàng xây dựng mối quan hệ, bán hàng trực tiếp, bán hàng trực tuyến, bán hàng tư vấn, bán hàng theo nhóm và marketing mối quan hệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị kinh doanh |
9 (RLIN) |
7463 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị bán hàng |
9 (RLIN) |
7464 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Đan Thọ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7465 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vũ Quân |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7466 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |