MARC View

Giáo trình Quản lý học (Record no. 5210)

000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049464249
Terms of availability 142.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 658/H527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7467
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
9 (RLIN) 7468
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản lý học
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 974 tr
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tổng quan về quản lý, môi trường quản lý, quyết định quản lý, lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element quản lý học
9 (RLIN) 7469
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element giáo trình
9 (RLIN) 7470
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7471
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Đoàn Thị Thu Hà
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7472
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Đỗ Thị Hải Hà
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7473
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Checked out Full call number
2022-05-05VTT2023-08-07 2021-12-10 BOOKsNormal 12023-08-071NOMAL2022-0072VTT2023-09-05658/H527
Welcome