000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047920242 |
Terms of availability |
395.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657/V500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phượng Vũ |
Relator term |
hệ thống |
9 (RLIN) |
7474 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn làm sổ kế toán – Lập báo cáo tài chính quy định mới về quản lý tài chính, tài sản doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Phượng Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391 tr |
Dimensions |
20 x 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách bao gồm các phần chính: Hướng dẫn làm sổ kế toán doanh nghiệp – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp. Luật Kế toán và văn bản hướng dẫn thi hành. Quy định về kiểm toán nội bộ. Hướng dẫn Chế độ kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ. Hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định. Quy chế quản lý tài chính, tài sản trong doanh nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hướng dẫn kế toán |
9 (RLIN) |
7475 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
báo cáo tài chính |
9 (RLIN) |
7476 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |