MARC View

Hướng dẫn thực hành Lập sổ sách kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT trên Excel (Record no. 5212)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047923120
Terms of availability 387.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 657.30285/S106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Đặng Văn Sáng
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7477
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành Lập sổ sách kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT trên Excel
Statement of responsibility, etc TS. Đặng Văn Sáng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Tài chính
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 657 tr
Other physical details bảng minh họa
Dimensions 20 x 28 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu tổ chức cơ sở dữ liệu kế toán trên Excel; hướng dẫn thực hành lập sổ kế toán và báo cáo tài chính theo hình thức "nhật ký chung", "nhật ký sổ cái", và hình thức "chứng từ ghi sổ"; thực hành sổ kế toán, lập báo cáo tài chính ở các kỳ kế toán tiếp theo và lập báo cáo tài chính tổng hợp cho nhiều kỳ; bảo vệ dữ liệu và bảo mật công thức
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thuế giá trị gia tăng
9 (RLIN) 7478
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element excel
9 (RLIN) 7479
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element báo cáo thuế
9 (RLIN) 7480
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-10 BOOKs2022-0078NOMALNormal VTT657.30285/S106
Welcome