000 -LEADER |
fixed length control field |
01312nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047918966 |
Terms of availability |
249.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7481 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7482 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán tài chính |
Remainder of title |
sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp khối ngành Kinh tế |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
907 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hệ thống hoá các phương pháp chuyên môn của kế toán, đặc điểm kế toán ở các doanh nghiệp, dịch vụ. Hướng đổi mới cơ chế quản lý tài chính, tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kế toán |
9 (RLIN) |
7483 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
tài chính |
9 (RLIN) |
7484 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7485 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trần Anh Hoa |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7486 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Phạm Ngọc Toàn |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7487 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trần Thị Thanh Hải |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7488 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |