000 -LEADER |
fixed length control field |
01226nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049465581 |
Terms of availability |
50.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.15/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Phan Thị Thu Hà |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7489 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân |
9 (RLIN) |
7490 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Quản trị rủi ro |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Phan Thị Thu Hà |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhẩt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về quản trị rủi ro trong các định chế tài chính. Một số mô hình đo lường rủi ro. Quản trị rủi ro lãi suất, tỷ giá, tín dụng và quản trị rủi ro thanh khoản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị rủi ro |
9 (RLIN) |
7491 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7492 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phan Thị Thu Hà |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7493 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Thanh Tâm |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7494 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Hoàng Đức Mạnh |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7495 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |