MARC View

Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 2 (Record no. 5219)

000 -LEADER
fixed length control field 01363nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046633679
Terms of availability 600.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 615/Ch300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Chi
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7516
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 2
Remainder of title (bộ mới)
Statement of responsibility, etc Võ Văn Chi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1541 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tập hợp và lập danh lục mới về cây thuốc Việt Nam và tiến hành biên soạn lại, bổ sung thêm nhiều thông tin, làm rõ hơn về sinh thái và phân bố của từng cây thuốc, cũng như bổ sung rất nhiều cây thuốc mới với mong muốn cung cấp cho độc giả lượng thông tin lớn hơn nhiều so với cuốn Từ điển cây thuốc Việt Nam 1997 (Số mục từ là 4470 đề cập tới gần 4700 cây thuốc so với 3105 đề mục đề cập tới 3165 loài trong lần in năm 1997, số ảnh màu cũng tăng lên 1500 ảnh chụp so với 768 hình ảnh màu trong lần in trước).
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element từ điển
9 (RLIN) 7517
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element cây thuốc
9 (RLIN) 7518
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-05-05VTT2023-04-10 2021-11-13 BOOKsNormal 12023-03-281NOMAL2022-0113VTT615/Ch300
Welcome