000 -LEADER |
fixed length control field |
01255nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047916146 |
Terms of availability |
215.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657.46/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trần Mạnh Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7525 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Remainder of title |
Lý thuyết, thực hành và giải pháp thuế (Theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài Chính áp dụng từ 01/01/2017) |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Trần Mạnh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
615 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu cơ bản về kế toán và thuế trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, thuế giá trị gia tăng và kế toán nghiệp vụ mua - bán hàng hoá, thuế xuất nhập khẩu và kế toán nghiệp vụ xuất nhập khẩu hàng hoá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thuế |
9 (RLIN) |
7526 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kết toán thuế |
9 (RLIN) |
7527 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trần Mạnh Dũng |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7528 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Hà Thị Thúy Vân |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7529 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Vũ Thị Kim Anh |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7530 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |