000 -LEADER |
fixed length control field |
01072nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045995914 |
Terms of availability |
158.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657/L406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Nguyễn Thị Loan |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7531 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM |
9 (RLIN) |
7532 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên Lý Kế Toán |
Remainder of title |
Lý thuyết, bài tập, bài giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách bao gồm 8 chương: Tổng quan về kế toán, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán và kiểm kê, tài khoản và ghi sổ kế toán, tình giá các đối tượng kế toán, kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu trong doanh nghiệp, sổ sách kế toán - hình thức kế toán - bộ máy kế toán, tổ chức công tác kế toán |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kế toán |
9 (RLIN) |
7533 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7534 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |