MARC View

Nguyên lý kế toán (Dùng cho các nghành kế toán, kiểm toán, ngân hàng, tài chính, kinh tế và quản trị kinh doanh) (Record no. 5223)

000 -LEADER
fixed length control field 01691nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049469954
Terms of availability 128.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 657/Th502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS Trần Văn Thuận
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7535
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
9 (RLIN) 7536
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kế toán (Dùng cho các nghành kế toán, kiểm toán, ngân hàng, tài chính, kinh tế và quản trị kinh doanh)
Statement of responsibility, etc PGS. TS Trần Văn Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr
Other physical details bảng minh họa
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày bản chất của kế toán; đối tượng nghiên cứu của kế toán - các cân bằng kế toán đơn giản; chứng từ kế toán; các mô hình tính giá cơ bản của kế toán; tài khoản kế toán và phương pháp ghi sổ kép; hệ thống tài khoản kế toán; hệ thống báo cáo tài chính và phương pháp lập các báo cáo tài chính cơ bản; kế toán các quá trình kinh doanh chủ yếu của doanh nghiệp và sổ kế toán
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Kế toán
9 (RLIN) 7537
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nguyên lí
9 (RLIN) 7538
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS Trần Văn Thuận
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7539
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Phạm Thành Long
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7540
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Đặng Thị Thúy Hằng
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7541
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Phan Trung Kiên
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7542
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS Lê Kim Ngọc
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7543
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Trần Thị Nam Thanh
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7544
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-10 BOOKs2022-0084NOMALNormal VTT657/Th502
Welcome