000 -LEADER |
fixed length control field |
01150nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047923861 |
Terms of availability |
395.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
343/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tăng Bình - Ái Phương |
Relator term |
hệ thống |
9 (RLIN) |
7545 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước ( TT số 19/2020/YY-BTC ngày 31/3/2020) |
Statement of responsibility, etc |
Tăng Bình - Ái Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày quy định về chế độ kế toán ngân sách nhà nước, hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước và những thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực kho bạc nhà nước |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kho bạc nhà nước |
9 (RLIN) |
7546 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
ngân sách nhà nước |
9 (RLIN) |
7547 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kế toán |
9 (RLIN) |
7548 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tăng Bình |
Relator term |
hệ thống |
9 (RLIN) |
7549 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ái Phương |
Relator term |
hệ thống |
9 (RLIN) |
7550 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |