000 -LEADER |
fixed length control field |
00996nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047925520 |
Terms of availability |
229.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Tài Chính |
9 (RLIN) |
7559 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
633 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm các Thông tư của Bộ Tài chính, các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp: Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp; lập báo cáo tài chính Nhà nước; hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hành chính sự nghiệp |
9 (RLIN) |
7560 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
chế độ kế toán |
9 (RLIN) |
7561 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
pháp luật |
9 (RLIN) |
7562 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |