MARC View

Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Record no. 5227)

000 -LEADER
fixed length control field 01444nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047920105
Terms of availability 350.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 658.1/Nh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Võ Văn Nhị
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7563
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Võ Văn Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Tài Chính
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr
Other physical details hình vẽ, bảng minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tổng quan về kế toán quản trị; kế toán chi phí; dự toán ngân sách; kế toán trách nhiệm; thông tin tích hợp cho việc ra quyết định; kế toán quản trị chiến lược; kế toán quản trị môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element kế toán quản trị
9 (RLIN) 7564
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element doanh nghiệp
9 (RLIN) 7565
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element việt nam
9 (RLIN) 7566
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Võ Văn Nhị
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7567
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Phạm Ngọc Toàn
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7568
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Thị Hằng Nga
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7569
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NCS. ThS. Bùi Thị Trúc Quy
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7570
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NCS. ThS. Lê Anh Tuấn
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7571
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NCS.ThS. Lê Quang Mẫn
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7572
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NCS. ThS. Hồ Xuân Hữu
9 (RLIN) 7573
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-06VTT2022-06-14 2021-12-102022-06-13 1BOOKs2022-0083NOMALNormal VTT658.1/Nh300
Welcome