000 -LEADER |
fixed length control field |
01049nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047923526 |
Terms of availability |
395.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
343/Đ103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Đại |
Relator term |
hệ thống |
9 (RLIN) |
7574 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của bộ tài chính) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
405 tr |
Other physical details |
bảng minh họa |
Dimensions |
20 x 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ngày 28/7/2017 Bộ tài chính đã ban hành TT số 77/2017/TT-BTC. Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Pháp luật |
9 (RLIN) |
7575 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kho bạc nhà nước |
9 (RLIN) |
7576 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kế toán ngân sách |
9 (RLIN) |
7577 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |