000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047927159 |
Terms of availability |
690.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
330/H450 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Đinh Phi Hổ |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7578 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Đinh Phi Hổ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
892 tr |
Other physical details |
Hình ảnh, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về phương pháp nghiên cứu và quy trình nghiên cứu trong kinh tế. Cách viết một đề cương và luận văn thạc sĩ đạt chuẩn trong nước và thế giới. Cách thức viết một bài báo cáo khoa học kinh tế đáp ứng yêu cầu của các tạp chí khoa học chuyên ngành. Các công cụ phân tích cho nhà nghiên cứu như kiểm định thống kê, ứng dụng phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
luận văn |
9 (RLIN) |
7579 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thạc sĩ |
9 (RLIN) |
7580 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
phương pháp nghiên cứu kinh tế |
9 (RLIN) |
7581 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |