000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040276483 |
Terms of availability |
50.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
515/Tr300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7582 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán học cao cấp tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275 tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về hàm số nhiều biến số; ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích phân bội; tích phân đường, tích phân mặt và phương trình vi phân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
toán học |
9 (RLIN) |
7583 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
giải tích |
9 (RLIN) |
7584 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7585 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Đĩnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7586 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7587 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |