000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040079640 |
Terms of availability |
50.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
515/Tr300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7588 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập toán cao cấp tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản lần thứ mười lăm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
499 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
14, 5 x 20,5 cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bài tập toán cao cấp |
9 (RLIN) |
7589 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
toán giải tích |
9 (RLIN) |
7590 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7591 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Đĩnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7592 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7593 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |