MARC View

Giải phẫu Bệnh học (Record no. 5236)

000 -LEADER
fixed length control field 01736nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046646013
Terms of availability 250.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 611/H556
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Nguyễn Văn Hưng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7615
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 7616
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu Bệnh học
Statement of responsibility, etc PGS.TS. Nguyễn Văn Hưng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 727tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giải phẫu bệnh học là các nghiên cứu về bệnh tật. Nói một cách cụ thể hơn, Giải phẫu bệnh nghiên cứu các thay đổi về cấu trúc, sinh hóa và chức năng của tế bào, mô và các cơ quan bị bệnh. Bằng các kỹ thuật phân tử, vi sinh, miễn dịch và hình thái học, Giải phẫu bệnh học có thể giải thích được tại sao cũng như­ lý do xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng ở ng­ời bệnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc chăm sóc và điều trị lâm sàng. Như­ vậy, Bệnh học đư­ợc coi là cầu nối giữa khoa học Cơ bản với Y học Lâm sàng và nó là nền tảng khoa học của Y học nói chung.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y đa khoa
9 (RLIN) 7617
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element giải phẫu
9 (RLIN) 7618
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Văn Hưng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7619
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. Vũ Công Hòe
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7620
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. Vi Huyền Trác
Relator term biên soan
9 (RLIN) 7621
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-05-06VTT2022-12-26 2022-01-14 BOOKsNormal 32022-12-124NOMAL2022-0126VTT611/H556
Welcome