000 -LEADER |
fixed length control field |
01203nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046647430 |
Terms of availability |
300.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Phạm Lê An |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7629 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7630 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Y học gia đình tập 2: Sức khỏe gia đình |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. BS. Phạm Lê An |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba có chỉnh sửa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
733 tr |
Other physical details |
hình ảnh, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức các bệnh lý đau đầu, mất ngủ, khàn tiếng, rụng tóc, tiểu khó, tiểu máu, rối loạn cương dương, đau vú, đau mặt, viêm kết mạc, tổn thương nhãn cầu... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7631 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bác sĩ gia đình |
9 (RLIN) |
7632 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Phạm Lê An |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7633 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Trần Diệp Tuấn |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7634 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |