MARC View

Y học gia đình tập 2: Sức khỏe gia đình (Record no. 5238)

000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046647430
Terms of availability 300.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616/A105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Phạm Lê An
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7629
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y dược Thành Phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7630
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Y học gia đình tập 2: Sức khỏe gia đình
Statement of responsibility, etc PGS. TS. BS. Phạm Lê An
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba có chỉnh sửa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 733 tr
Other physical details hình ảnh, bảng minh họa
Dimensions 19 x 26,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp kiến thức các bệnh lý đau đầu, mất ngủ, khàn tiếng, rụng tóc, tiểu khó, tiểu máu, rối loạn cương dương, đau vú, đau mặt, viêm kết mạc, tổn thương nhãn cầu...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7631
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element bác sĩ gia đình
9 (RLIN) 7632
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Phạm Lê An
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7633
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Trần Diệp Tuấn
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7634
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-06VTT2022-07-27 2022-01-142022-07-27 1BOOKs2022-0129NOMALNormal VTT616/A105
Welcome