000 -LEADER |
fixed length control field |
00956nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
185.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
616.8/T105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Ngô Ngọc Tản |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7635 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tâm thần học và tâm lý học y học |
Remainder of title |
giáo trình giảng dạy đại học |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Ngô Ngọc Tản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
396 tr |
Other physical details |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách trình bày 2 phần về tâm thần học và tâm lí học y học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
tâm lý học |
9 (RLIN) |
7636 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
tâm thần học |
9 (RLIN) |
7637 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Ngô Ngọc Tản |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7638 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Văn Ngân |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7639 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Sinh Phúc |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7640 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |