000 -LEADER |
fixed length control field |
00894nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047921614 |
Terms of availability |
80.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.4/Gi108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Hà Nam Khánh Giao |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7652 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đàm phán ứng dụng-công cụ, chiến thuật, kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Hà Nam Khánh Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
nghiên cứu các phương pháp, mô hình, các kỹ năng, kỹ thuật, chiến thuật phục vụ cho công tác đàm phán của doanh nghiệp và cá nhân. Tiếp thu phù hợp với mục đích và cách thực hiện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
đàm phán ứng dụng |
9 (RLIN) |
7653 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kỹ thuật kinh doanh |
9 (RLIN) |
7654 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |