000 -LEADER |
fixed length control field |
01140nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040276223 |
Terms of availability |
190.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
617.6/S464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Văn Sơn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7641 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
7642 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh lý và phẫu thuật hàm mặt tập 1 |
Remainder of title |
sách dùng cho sinh viên răng hàm mặt |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Lê Văn Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
387 tr |
Other physical details |
hình ảnh, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các kiến thức cơ bản về nang vùng hàm mặt, ung thư miệng hàm mặt, viêm nhiễm răng miệng hàm mặt, bệnh lý khớp thái dương hàm và bệnh niêm mạc miệng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Răng hàm mặt |
9 (RLIN) |
7643 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7644 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Văn Sơn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7645 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trương Mạnh Dũng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7646 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BSCKII. Trần Minh Thịnh |
9 (RLIN) |
7647 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |