MARC View

Hóa sinh (Record no. 5244)

000 -LEADER
fixed length control field 01511nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046646273
Terms of availability 160.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 612/V115
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ Thành Văn
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7656
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Hà Nội
9 (RLIN) 7657
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hóa sinh
Remainder of title Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
Statement of responsibility, etc Tạ Thành Văn, Đặng Thị Ngọc Dung (Chủ biên)
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách bao gồm 2 phần chính. Phần Cấu tạo và chuyển hóa chất trình bày về cấu tạo, tính chất và vai trò của các chất sinh học cơ bản trong cơ thể sống, các quá trình chuyển hóa và điều hòa chuyển hóa chất trong cơ thể sống.
Phần Hóa sinh tế bào mô và các cơ quan trình bày quá trình chuyển hóa chát xảy ra ở tế bào, mô và các cơ quan ở điều kiện bình thường cũng như điều kiện bệnh lý để từ đó đưa ra các ứng dụng trong y học lâm sàng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element hóa sinh
9 (RLIN) 7658
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7659
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Ngọc Dung
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7660
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Huy Thịnh
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7661
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-06VTT2023-04-26 2021-11-252023-04-22 1BOOKs2022-0182NOMALNormal VTT612/V115
Welcome