MARC View

Bài giảng Sản Phụ Khoa (Record no. 5245)

000 -LEADER
fixed length control field 01521nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046639169
Terms of availability 95.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 618.2/V600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TTNS - GS. TS. BSCC Nguyễn Đức Vy
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7662
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 7663
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Sản Phụ Khoa
Remainder of title Sách dùng cho đào tại sau đại học
Statement of responsibility, etc TTNS - GS. TS. BSCC Nguyễn Đức Vy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những kiến thức cơ bản về sản khoa, phụ khoa, một số bệnh phụ khoa, chỉ định, kĩ thuật và tai biến của mổ lấy thai và một số bệnh nhiễm khuẩn trong sản phụ khoa, cách điều trị sản phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element sản khoa
9 (RLIN) 7664
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element phụ khoa
9 (RLIN) 7665
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element bài giảng
9 (RLIN) 7666
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Mai
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7667
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khắc Liêu
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7668
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương Tiến Hoà
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7669
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Hinh
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7670
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-07VTT2022-07-08 2021-11-252022-07-02 2BOOKs2022-0188NOMALNormal VTT618.2/V600
Welcome