000 -LEADER |
fixed length control field |
00853nam a22001457a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
616.9 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng Dẫn Quy Trình Kỹ Thuật khám bệnh chữa bệnh: Chuyên Ngành Vi Sinh Y Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
792 tr |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệ.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
vi sinh y học |
9 (RLIN) |
7671 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |