000 -LEADER |
fixed length control field |
01359nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048044015 |
Terms of availability |
95.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.15/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Đặng Thị Việt Đức |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7672 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị Tài chính Doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
TS. Đặng Thị Việt Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan về quản trị tài chính doanh nghiệp; giá trị theo thời gian của tiền; định giá cổ phiếu, trái phiếu; các nguồn tài trợ của doanh nghiệp; chi phí sử dụng vốn và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp; đầu tư dài hạn của doanh nghiệp; quản trị vốn cố định của doanh nghiệp; quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp; quản trị chi phí, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
tài chính doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
7673 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị |
9 (RLIN) |
7674 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Đặng Thị Việt Đức |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7675 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Đinh Xuân Dũng |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7676 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |