000 -LEADER |
fixed length control field |
01116nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049806445 |
Terms of availability |
250.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
330.01/Kh452 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Khôi |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7677 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhập môn Kinh tế lượng (Introduction to econometrics) |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Nguyễn Việt Khôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
376 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
kinh tế lượng góp phần củng cố phương pháp phân tích định lượng đồng thời chứng minh các luận điểm định tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7678 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế lượng |
9 (RLIN) |
7679 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Việt Khôi |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7680 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quỳnh Nga |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7681 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Cát Lâm |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7682 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Mai Linh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7683 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thị Mai |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7684 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |