000 -LEADER |
fixed length control field |
01058nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
330.01/T513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tùng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7685 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7686 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành Kinh tế lượng cơ bản với Eviews |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
205 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
sách bao gồm 7 chương: giới thiệu chung về Eviews, thao tác với tập tin eviews, thống kê mô tả, ước lượng các hệ số của mô hình hồi quy tuyến tính, kiểm tra sự vi phạm các giả định của mô hình hồi quy tuyến tính, dự báo bằng mô hình hồi quy tuyến tính, lựa chọn mô hình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế lượng |
9 (RLIN) |
7687 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Eviews |
9 (RLIN) |
7688 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |