000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046612988 |
Terms of availability |
90.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.9/B100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Thu Ba |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7689 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7690 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh Học Lao |
Remainder of title |
Đào tạo bác sĩ đa khoa |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Thu Ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218 tr |
Other physical details |
Hình vẽ, bảng minh họa |
Dimensions |
20 x 26 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái niệm, sinh bệnh học, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa một số bệnh lao nguyên phát, lao thứ phát và những thể lao cấp: lao kê, viêm phổi lao, lao hệ thống thần kinh trung ương, lao màng phổi... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bệnh học |
9 (RLIN) |
7691 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bệnh lao |
9 (RLIN) |
7692 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Thu Ba |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7693 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Dũng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7694 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quang Văn Trí |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7695 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thanh Bình |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7696 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hồng Cách |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7697 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thanh Bình |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7698 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |