MARC View

Vật lý trị liệu phục hồi chức năng (Record no. 5252)

000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a22002297a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 615.8/Ngh305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Nghiên
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7706
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
Remainder of title Sách chuyên khảo dùng cho cán bộ ngành phục hồi chức năng
Statement of responsibility, etc Nguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu, Trần Văn Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1036 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tổng quan về y học vật lý và phục hồi chức năng. Trình bày những kiến thức cơ bản về vật lý trị liệu phục hồi chức năng trong một số chuyên khoa: Xương, hô hấp, tim mạch, thần kinh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Điều trị
9 (RLIN) 7707
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phục hồi chức năng
9 (RLIN) 7708
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Vật lí trị liệu
9 (RLIN) 7709
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Xuân Nghiên
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7710
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Cao Minh Châu
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7711
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Trần Văn Chương
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7712
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Vũ Thị Bích Hạnh
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7713
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-01-25 BOOKs2022-0164NOMALNormal VTT615.8/Ngh305
Welcome