000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a22002297a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
615.8/Ngh305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Nghiên |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7706 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo dùng cho cán bộ ngành phục hồi chức năng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu, Trần Văn Chương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1036 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về y học vật lý và phục hồi chức năng. Trình bày những kiến thức cơ bản về vật lý trị liệu phục hồi chức năng trong một số chuyên khoa: Xương, hô hấp, tim mạch, thần kinh... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Điều trị |
9 (RLIN) |
7707 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phục hồi chức năng |
9 (RLIN) |
7708 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vật lí trị liệu |
9 (RLIN) |
7709 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Xuân Nghiên |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7710 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Cao Minh Châu |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7711 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trần Văn Chương |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7712 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Vũ Thị Bích Hạnh |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7713 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |